Tuesday, August 23, 2011

23/08 CÂN ĐỐI THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC


Quý II - năm 2011

23/08/2011 | 09:45:00
CÂN ĐỐI THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC

STATE BUDGET BALANCE



  Đơn vị tính: Tỷ đồng -Bill VND




Stt


6 tháng
Chỉ tiêu
Items
2011
No


(6 months 2011)

GDP
GDP
1,069,930
A
Tổng thu và viện trợ
Total revenues and grants
327,820
1
Thu từ thuế và phí
Taxes and Fees
302,720
2
Thu về vốn
Capital revenues
22,300
3
Thu viện trợ không hoàn lại
Grants
2,800
B
Thu kết chuyển
Brought forward revenue
C
Tổng chi ngân sách (không bao gồm chi trả nợ gốc)
Total exp. (exclude principal payment)
327,444
1
Chi đầu tư phát triển
Exp. on investment development
           77,467
2
Chi thường xuyên
Current expenditures
          249,977
3
Chi chuyển nguồn
Brought forward expenditure

4
Dự phòng
Contingency

D
Chi trả nợ gốc
Principal payment
28,156
E
Bội chi ngân sách theo thông lệ QT
Deficit (classified by GFS)
376
Bội chi so với GDP (%)
Deficit/GDP (%)
0.04%
F
Nguồn bù đắp bội chi theo thông lệ QT
Total financing (classified by GFS)
-376
G
Bội chi ngân sách theo phân loại của VN
Deficit (classified by VN)
-27,780
Bội chi so với GDP (%)
Deficit/GDP (%)
-2.6%








REVENUES AND GRANTS




  Đơn vị tính: Tỷ đồng -Bill VND




TT


6 tháng
No
Chỉ tiêu
Items
2011



(6 months 2011)
A
Tổng thu và viện trợ trong năm: (I+IV+V)
Total revenues and grants (I+IV+V)
327,820
I
Thu thường xuyên: ( II+III)
Current revenues (II+III)
302,720
II
Thu thuế
Taxes
286,446
1
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Corporate income tax
86,733
2
Thuế thu nhập cá nhân
Individual income tax
18,400
3
Thuế nhà đất
Land and housing tax
860
4
Thuế môn bài
Business tax
663
5
Lệ phí trước bạ
Tax on the transfer of properties
6,680
6
Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Value added tax
98,012
7
Thuế tiêu thụ đặc biệt hàng sản xuất trong nước
Special cons. tax on domestic goods and services
20,952
8
Thuế tài nguyên
Natural resouces tax
14,766
9
Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Agricultural land - use tax
30
10
Thuế xuất khẩu, nhập khẩu và TTĐB hàng NKhẩu
Imp - Exp. tax, special cons. tax on imports
39,350
11
Các loại thuế khác
Other taxes

III
Thu phí, lệ phí và thu ngoài thuế
Fees, charges and non-tax
16,274
12
Thu phí, lệ phí (cả phí xăng dầu)
Fees and charges (include gasoline fee)
8,930
13
Thu tiền cho thuê đất
Rental of land
1,852
14
Thu khác ngân sách
Others
5,492
IV
Thu về vốn (thu bán nhà ở, thu tiền sử dụng đất)
Capital revenues (revenues from sale of State - owned houses, land use right assignment)
22,300
V
Viện trợ không hoàn lại
Grants
2,800
B
Thu kết chuyển năm trước
Brought forward revenue








FUNCTIONAL CLASSIFICATION OF EXPENDITURE



  Đơn vị tính: Tỷ đồng -Bill VND




STT


6 tháng
Chỉ tiêu
Items
2011
No


(6 months 2011)
A
Tổng chi cân đối NSNN
 Total balance expenditures
327,444
I
Chi thường xuyên
Current expenditures
249,977
1
Chi quản lý hành chính
Administration expenditurew
30,900
2
Chi sự nghiệp kinh tế
Economic expenditures
26,940
3
Chi sự nghiệp xã hội
Social expenditures
125,993

Trong đó:
 Of which

3.1
Chi giáo dục
Education
44,145
3.2
Đào tạo
Training
10,693
3.3
Chi Y tế
Health
21,550
3.4
Chi khoa học công nghệ
Science technology
3,190
3.5
Chi văn hoá thông tin
Culture & information
2,305
3.6
Chi phát thanh truyền hình
Radio & TV
1,200
3.7
Chi thể dục thể thao
Sport
875
3.8
Chi dân số và kế hoạch hoá gia đình
Population and Family planning
435
3.9
Chi lương hưu và đảm bảo xã hội
Social subsidies
41,600
4
Chi trả nợ lãi
Interest payment
17,344
5
Chi cải cách tiền lương
Salary reform expenditures
5,500
6
Chi thường xuyên khác
Others
2,090
II
Chi đầu tư phát triển
Expenditure on investment development
77,467
1
Chi xây dựng cơ bản
Capital construction expenditure
73,800
2
Chi về vốn khác
Others
3,667
III
Dự phòng
Contingency

B
Chi kết chuyển năm sau
Brought forward expenditure








THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC THEO SẮC THUẾ VÀ KHU VỰC KINH TẾ
STATE BUDGET REVENUES BY TAXATION




  Đơn vị tính: Tỷ đồng -Bill VND


6 tháng năm  2011 (6 months 2011)


Tổng


Trong đó (Of which)


Chỉ tiêu
Items
số
DNNN
DNĐTNN (Foreign Investment Enterprises)
NQD
Khu vực


(Total)
(SOEs)
Tổng số
Tr.đó: Dầu thô
(N.State
khác




(Total)
(Oil)
Sector)
(Others)
TỔNG THU NSNN
Total revenues
327,820
65,800
81,930
47,030
41,600
######
Thuế GTGT hàng sản xuất trong nước
Value added tax on domestic goods and services
61,912
23,620
15,275

23,017

Thuế GTGT hàng NK (đưa cân đối)
Value added tax on import
36,100




36,100
Thuế TTĐB hàng sản xuất trong nước
Special consumption tax on domestic goods and services
20,952
10,551
8,851

1,550

Thuế XK, NK và TTĐB hàng NK
Imp - Exp. tax, special cons. tax on Imp.
39,350




39,350
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Corporate income tax
86,733
26,645
44,729
35,251
15,360

Thuế tài nguyên
Natural resouces tax
14,766
1,611
12,302
11,779
853

Thuế thu nhập cá nhân
Individual income tax
18,400




18,400
Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Agricultural land - use tax
30




30
Thuế nhà đất
Land and housing tax
860




860
Thuế Môn bài
Business tax
663
32
14

617

Lệ phí trước bạ
Tax on the transfer of properties
6,680




6,680
Thu phí xăng dầu
Gasoline and diesel fee
5,470




5,470
Thu phí và lệ phí
Fees and charges
3,460




3,460
Thu tiền thuê đất
Rental of land
1,852

302


1,550
Thu tiền sử dụng đất
Revenue from land use right assignment
21,800




21,800
Thu bán nhà thuộc SHNN
Revenue from sale of State - owned houses
500




500
Thu Khác
Others
5,492
3,342
458

203
1,490
Thu viện trợ
Grants
2,800




2,800







No comments:

Post a Comment